Các trường hợp không được hưởng thừa kế nhà đất theo quy định?
I. Các trường hợp không được hưởng thừa kế nhà đất theo quy định? Khái quát về thừa kế và di sản thừa kế
Thừa kế là một quá trình phức tạp và quan trọng trong việc chuyển giao tài sản, lợi ích, nợ nần, các quyền và nghĩa vụ từ một người đã qua đời sang một cá nhân khác. Việc thừa kế đã tồn tại và được quan tâm từ rất lâu trong xã hội loài người. Có nhiều quy định về quyền thừa kế, trong đó Điều 609 Bộ luật Dân sự 2015 là một trong những quy định quan trọng nhất. Theo đó, cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, hoặc để lại tài sản của mình cho người thừa kế theo pháp luật. Người thừa kế có quyền hưởng di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật, nhưng không phải là tất cả các trường hợp. Việc thừa kế cần phải tuân thủ quy định pháp luật và được giải quyết đúng đắn để tránh tranh chấp và giảm thiểu các rủi ro phát sinh.
Điều 612 của Bộ luật Dân sự năm 2015 định nghĩa di sản thừa kế bao gồm tài sản riêng của người chết và phần tài sản của người chết trong tài sản chung với người khác. Di sản thừa kế cũng bao gồm các quyền và nghĩa vụ tài sản của người chết để lại như quyền đòi nợ, quyền đòi bồi thường thiệt hại, các quyền nhân thân gắn với tài sản như quyền tác giả, quyền đối với các đối tượng sở hữu công nghiệp, các khoản nợ, và các khoản bồi thường thiệt hại. Thêm vào đó, quyền sử dụng đất cũng là một phần của di sản thừa kế theo quy định của pháp luật dân sự và đất đai. Tóm lại, khái niệm di sản thừa kế được hiểu là tài sản, các quyền và nghĩa vụ của người chết để lại cho những người thừa kế.
II. Quy định về quyền thừa kế
Theo Điều 609 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền thừa kế của cá nhân không chỉ bao gồm việc lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, để lại tài sản cho người thừa kế theo pháp luật, và hưởng di sản theo di chúc hoặc theo pháp luật, mà còn bao gồm nhiều khía cạnh khác liên quan đến quyền và nghĩa vụ của người thừa kế.
Thừa kế là một lĩnh vực pháp luật rất quan trọng, được quy định bởi một số quy phạm pháp luật khác nhau. Ngoài việc quy định trình tự dịch chuyển tài sản của người chết cho những người còn sống, quyền thừa kế còn định nghĩa phạm vi quyền, nghĩa vụ và phương thức bảo vệ các quyền và nghĩa vụ của người thừa kế. Điều này bao gồm cả các quyền nhân thân gắn liền với tài sản như quyền tác giả, quyền đối với các đối tượng sở hữu công nghiệp, các khoản nợ và các khoản bồi thường thiệt hại.
Tuy nhiên, quyền thừa kế cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật, không được vi phạm các quyền và nghĩa vụ khác liên quan đến việc thừa kế. Quyền chủ quan của người để lại di sản và quyền của người nhận di sản phải được điều chỉnh và bảo vệ bởi các quy phạm pháp luật nói chung và pháp luật về thừa kế nói riêng. Vì vậy, việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các quy định liên quan đến quyền thừa kế là vô cùng quan trọng để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan được đảm bảo và bảo vệ.
III. Các trường hợp không được hưởng thừa kế nhà đất theo quy định?
Theo Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, những người sau đây không được quyền hưởng di sản, cũng như quyền thừa kế nhà đất, bao gồm:
Trường hợp 1: Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khoẻ hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó.
Cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người để lại di sản được xem như là cố ý giết người để lại di sản hoặc cố ý gây thương tích và tổn hại cho sức khỏe của họ. Ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản bao gồm những hành động tàn bạo và đầy đọa, gây tổn thương cho sức khỏe thể chất và tinh thần của họ. Xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm người để lại di sản được định nghĩa là những hành vi làm nhục, sỉ nhục, bịa đặt hoặc lan truyền thông tin giả nhằm xúc phạm danh dự của người để lại di sản.
Tuy nhiên, để áp dụng các quy định này, cần có một bản án có hiệu lực của pháp luật. Nếu không có kết án, những hành vi trên sẽ không bị ràng buộc bởi quy định này. Ngoài ra, người thừa kế có những hành vi được đề cập trên và đã bị kết án, dù đã được xóa án, vẫn không có quyền hưởng di sản của người đã qua đời.
Trường hợp 2: Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản.
Theo quy định tại Luật Hôn nhân và gia đình, nghĩa vụ nuôi dưỡng giữa các thành viên trong gia đình không chỉ giới hạn trong quan hệ cha, mẹ và con cái, giữa ông, bà và cháu, giữa chị, em với nhau, mà còn bao gồm cả những trường hợp khác như người chồng có nghĩa vụ nuôi dưỡng người vợ, người vợ có nghĩa vụ nuôi dưỡng người chồng, người anh có nghĩa vụ nuôi dưỡng người em trai hoặc ngược lại. Điều này cho thấy tầm quan trọng của nghĩa vụ nuôi dưỡng trong việc duy trì mối quan hệ và sự đoàn kết trong gia đình.
Nếu những người có nghĩa vụ nuôi dưỡng không thực hiện trách nhiệm của mình và gây ra tình trạng khó khăn, thiếu thốn, đói khổ hoặc nguy hiểm đến tính mạng cho người cần được nuôi dưỡng, thì họ sẽ không có quyền hưởng di sản của người đó. Chính vì vậy, việc thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng đúng mức là cần thiết để bảo đảm quyền lợi của người cần được nuôi dưỡng và sự đoàn kết trong gia đình.
Trường hợp 3: Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng.
Trường hợp 4: Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, huỷ di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản.
Quyền lập di chúc là quyền quan trọng của chủ sở hữu tài sản khi còn sống để quyết định việc phân phối tài sản sau khi mất. Bất kỳ hành vi cản trở, can thiệp vào quyền lập di chúc này đều là trái pháp luật và sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật. Người có hành vi cản trở quyền lập di chúc sẽ bị tước quyền hưởng di sản của người đã kết thúc cuộc đời. Tuy nhiên, trong trường hợp người thừa kế có hành vi lừa dối, giả mạo, sửa chữa di chúc mà không nhằm mục đích hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người lập di chúc, thì sẽ không bị tước quyền thừa kế. Thay vào đó, Luật dân sự áp dụng các biện pháp chế tài thông thường như bồi thường thiệt hại cho người bị ảnh hưởng bởi hành vi lừa dối, giả mạo, sửa chữa di chúc.
Tuy nhiên, nếu người để lại di sản đã biết rõ về hành vi của những người thuộc một trong 4 trường hợp trên, nhưng vẫn chọn cho họ hưởng di sản theo di chúc, thì những người này vẫn sẽ được hưởng di sản.
Trường hợp 5: Con đã thành niên có khả năng lao động và toàn bộ di sản được thừa kế theo di chúc hợp pháp nhưng không cho người con đó hưởng thừa kế
Dựa trên khoản 1 Điều 644 của Bộ luật Dân sự năm 2015, những người sau đây sẽ vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo pháp luật, trong trường hợp họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng phần di sản ít hơn hai phần ba suất đó:
– Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng;
– Con thành niên mà không có khả năng lao động.
Tuy nhiên, nếu con đã trưởng thành và có khả năng lao động nhưng không được hưởng di sản thừa kế, điều này có thể xảy ra trong hai trường hợp:
– Người lập di chúc không cho người đó hưởng thừa kế theo di chúc; hoặc
– Toàn bộ di sản là quyền sử dụng đất hoặc nhà ở được thừa kế theo di chúc hợp pháp.
Như vậy, sự không được hưởng thừa kế là do người nhận thừa kế có hành vi trái đạo đức hoặc vi phạm pháp luật, hoặc do ý chí của người đã qua đời. Tuy nhiên, trong trường hợp người đã qua đời biết về hành vi trái pháp luật của người nhận thừa kế nhưng vẫn cho họ hưởng di sản theo di chúc, thì những người đó vẫn sẽ được hưởng di sản.